ì ầm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ì ầm+
- Rumble
- Sấm ì ầm ở đằng xa
Thunder rumbling in the distance
- Sấm ì ầm ở đằng xa
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ì ầm"
Lượt xem: 651